Có 2 kết quả:

孵化场 fū huà chǎng ㄈㄨ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄤˇ孵化場 fū huà chǎng ㄈㄨ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) incubator
(2) hatchery (for poultry etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) incubator
(2) hatchery (for poultry etc)

Bình luận 0